Characters remaining: 500/500
Translation

ngoại ô

Academic
Friendly

Từ "ngoại ô" trong tiếng Việt có nghĩavùng đất nằmrìa, hoặc xung quanh các thành phố lớn, nhưng không phải trung tâm thành phố. Đây nơi thường không gian rộng rãi, có thể các khu dân cư, làng mạc, hoặc những khu vực gần gũi với thiên nhiên hơn so với nội thành.

Định nghĩa:
  1. Ngoại ô: Vùngrìa nội thành của thành phố. dụ: "Các phố ngoại ô" những khu phố nằmngoài trung tâm thành phố.
  2. Ngoại thành: Đây một cách dùng hơn, nghĩa tương tự với ngoại ô, chỉ các khu vực xung quanh thành phố lớn.
dụ sử dụng:
  • Cơ bản: "Tôi sốngngoại ô Nội." (Có nghĩatôi không sống trong trung tâm Nội vùng xung quanh).
  • Mở rộng: "Cuối tuần, gia đình tôi thường đi ngoạingoại ô thành phố." (Điều này cho thấy ngoại ô có thể nơi lý tưởng để thư giãn tận hưởng thiên nhiên).
  • Nâng cao: "Nhiều người trẻ hiện nay chọn sốngngoại ô để tránh sự ồn ào của đô thị." (Cho thấy xu hướng sốngngoại ô ngày càng phổ biến).
Phân biệt các biến thể:
  • Ngoại ô: Thường dùng để chỉ vùng xung quanh thành phố lớn.
  • Ngoại thành: Dùng ít hơn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các vùng đất bên ngoài thành phố.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nông thôn: Khác với ngoại ô, nông thôn thường chỉ các vùng xa thành phố hơn, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • Vùng ven: Cũng chỉ những khu vực bên ngoài, có thể tương tự với ngoại ô, nhưng không chỉ giới hạn trong các khu dân cư.
Lưu ý:
  • Khi nói về "ngoại ô", người nghe thường liên tưởng đến không gian sống yên tĩnh hơn, gần gũi với thiên nhiên, trong khi "nông thôn" có thể mang hàm ý về những vùng xa xôi hơn, ít phát triển hơn.
  1. d. 1 Vùngrìa nội thành của thành phố. Các phố ngoại ô. 2 (; id.). Ngoại thành. Các làngngoại ô.

Words Containing "ngoại ô"

Comments and discussion on the word "ngoại ô"